|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bẩm tÃnh
noun Innate character bẩm tÃnh hiá»n là nh to be innately good-natured
noun disposition; innate character
| [bẩm tÃnh] | | danh từ | | | innate character, character, disposition, temper | | | bẩm tÃnh hiá»n là nh | | to be innately good-natured | | | bẩm tÃnh thẳng thắn | | straightforwardness |
|
|
|
|